Có 2 kết quả:

計時賽 jì shí sài ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄙㄞˋ计时赛 jì shí sài ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄙㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) time trial (e.g. in cycle race)
(2) timed race
(3) competition against the clock

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) time trial (e.g. in cycle race)
(2) timed race
(3) competition against the clock

Bình luận 0